additionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

additionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm additionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của additionally.

Từ điển Anh Việt

  • additionally

    * phó từ

    thêm nữa, ngoài ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • additionally

    in addition, by way of addition; furthermore

    he serves additionally as the CEO

    Synonyms: to boot