to boot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

to boot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm to boot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của to boot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • to boot

    Similar:

    additionally: in addition, by way of addition; furthermore

    he serves additionally as the CEO

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).