addition reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
addition reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addition reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addition reaction.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
addition reaction
a chemical reaction in which one molecule is added to another
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- addition
- additions
- additional
- additionally
- addition (vs)
- addition file
- addition item
- addition rule
- addition sign
- addition agent
- addition table
- additional air
- additional bit
- additional pay
- additional tax
- addition record
- additional item
- additional load
- additional mass
- additional rate
- additional wage
- addition haploid
- addition of clay
- addition of heat
- addition of sand
- addition of slag
- addition polymer
- additional brake
- additional entry
- additional error
- additional order
- additional quota
- addition compound
- addition operator
- addition reaction
- additional budget
- additional charge
- additional clause
- additional labour
- additional margin
- additional markup
- additional memory
- additional outlet
- additional record
- additional sample
- additional signal
- additional stress
- addition character
- addition of barite
- addition of forces