contribute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
contribute
/kən'tribju:t/
* động từ
đóng góp, góp phần
to contribute an article to a magazine: đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
to contribute to acouse: góp phần vào một sự nghiệp
good health contributed to his success: sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công
contribute
đóng góp, cộng tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contribute
contribute to some cause
I gave at the office
Synonyms: give, chip in, kick in
be conducive to
The use of computers in the classroom lead to better writing
Similar:
lend: bestow a quality on
Her presence lends a certain cachet to the company
The music added a lot to the play
She brings a special atmosphere to our meetings
This adds a light note to the program
Synonyms: impart, bestow, add, bring
put up: provide
The city has to put up half the required amount