conduce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conduce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conduce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conduce.

Từ điển Anh Việt

  • conduce

    /kən'dju:s/

    * nội động từ

    đưa đến, dẫn đến, mang lại, góp phần sinh ra

    wealth does not conduce to happiness: của cải không mang lại hạnh phúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conduce

    Similar:

    contribute: be conducive to

    The use of computers in the classroom lead to better writing

    Synonyms: lead