subtract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtract.

Từ điển Anh Việt

  • subtract

    /səb'trækt/

    * ngoại động từ

    (toán học) trừ

  • subtract

    trừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtract

    make a subtraction

    subtract this amount from my paycheck

    Synonyms: deduct, take off

    Antonyms: add

    take off or away

    this prefix was subtracted when the word was borrowed from French