subtracter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subtracter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subtracter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subtracter.

Từ điển Anh Việt

  • subtracter

    (máy tính) thiết bị trừ, sơ đồ trừ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subtracter

    a person who subtracts numbers

    a machine that subtracts numbers