loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loan.
Từ điển Anh Việt
loan
/loun/
* danh từ
sự vay nợ
sự cho vay, sự cho mượn
công trái, quốc trái
tiền cho vay, vật cho mượn
từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
Loan
(Econ) Khoản cho vay.
+ Một khoản tiền do người cho vay ứng cho người vay.
loan
kt vay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loan
* kinh tế
cho mượn
khoản cho vay
khoản vay
sự cho vay
vật cho mượn
vật cho vay
việc cho mượn
việc cho vay
* kỹ thuật
khoản vay
hóa học & vật liệu:
sự cho vay
toán & tin:
vay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- loan
- loaned
- loaner
- loaning
- loan fee
- loanable
- loanword
- loan back
- loan bank
- loan club
- loan fund
- loan gilt
- loan loss
- loan note
- loan plan
- loan rate
- loan-myth
- loan-word
- loanblend
- loan crowd
- loan lease
- loan money
- loan shark
- loan stock
- loan store
- loan value
- loan-blend
- loan-shark
- loan-shift
- loan amount
- loan holder
- loan market
- loan office
- loan teller
- loan volume
- loan worthy
- loan-office
- loaned flat
- loan account
- loan capital
- loan ceiling
- loan charges
- loan company
- loan for use
- loan officer
- loan selling
- loan service
- loan society
- loan-society
- loan approval