loan approval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loan approval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loan approval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loan approval.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loan approval
formal authorization to get a loan (usually from a bank)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- loan
- loaned
- loaner
- loaning
- loan fee
- loanable
- loanword
- loan back
- loan bank
- loan club
- loan fund
- loan gilt
- loan loss
- loan note
- loan plan
- loan rate
- loan-myth
- loan-word
- loanblend
- loan crowd
- loan lease
- loan money
- loan shark
- loan stock
- loan store
- loan value
- loan-blend
- loan-shark
- loan-shift
- loan amount
- loan holder
- loan market
- loan office
- loan teller
- loan volume
- loan worthy
- loan-office
- loaned flat
- loan account
- loan capital
- loan ceiling
- loan charges
- loan company
- loan for use
- loan officer
- loan selling
- loan service
- loan society
- loan-society
- loan approval