loan office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loan office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loan office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loan office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loan office

    * kinh tế

    cơ quan tín dụng

    nhà/sở giao dịch

    phòng cho vay

    phòng mua công trái

    phòng vay mượn

    tiệm cầm đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loan office

    an office where loans are negotiated and repaid

    Similar:

    pawnbroker's shop: a shop where loans are made with personal property as security

    Synonyms: pawnshop