pawnshop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pawnshop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pawnshop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pawnshop.

Từ điển Anh Việt

  • pawnshop

    /'pɔ:nʃɔp/

    * danh từ

    hiệu cầm đồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pawnshop

    * kinh tế

    cửa hiệu cầm đồ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa hàng cầm đồ

    hiệu cầm đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet