loanblend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loanblend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loanblend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loanblend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loanblend

    a word that is composed of parts from different languages (e.g., `monolingual' has a Greek prefix and a Latin root)

    Synonyms: loan-blend, hybrid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).