hybrid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hybrid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybrid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybrid.
Từ điển Anh Việt
hybrid
/'haibrid/
* danh từ
cây lai; vật lai; người lai
từ ghép lai
* tính từ
lai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hybrid
a composite of mixed origin
the vice-presidency is a hybrid of administrative and legislative offices
(genetics) an organism that is the offspring of genetically dissimilar parents or stock; especially offspring produced by breeding plants or animals of different varieties or breeds or species
a mule is a cross between a horse and a donkey
Synonyms: crossbreed, cross
produced by crossbreeding
Synonyms: intercrossed
Similar:
loanblend: a word that is composed of parts from different languages (e.g., `monolingual' has a Greek prefix and a Latin root)
Synonyms: loan-blend
Từ liên quan
- hybrid
- hybridise
- hybridism
- hybridist
- hybridity
- hybridize
- hybridoma
- hybridizing
- hybrid vigor
- hybrid (a-no)
- hybridisation
- hybridization
- hybrid petunia
- hybrid fiber/coax (hfc)
- hybrid tuberous begonia
- hybrid fibre radio (hfr)
- hybrid ring control (hrc)
- hybrid access method (ham)
- hybrid multiplexer (hmp/hmux)
- hybrid integrated circuit (hic)
- hybrid key telephone systems (hkts)
- hybrid network design system (hnds)
- hybrid discrete cosine transform (hdct)
- hybrid isochronous mac service access point (hisap)