hybrid key telephone systems (hkts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hybrid key telephone systems (hkts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybrid key telephone systems (hkts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybrid key telephone systems (hkts).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hybrid key telephone systems (hkts)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống điện thoại phím hỗn hợp
Từ liên quan
- hybrid
- hybridise
- hybridism
- hybridist
- hybridity
- hybridize
- hybridoma
- hybridizing
- hybrid vigor
- hybrid (a-no)
- hybridisation
- hybridization
- hybrid petunia
- hybrid fiber/coax (hfc)
- hybrid tuberous begonia
- hybrid fibre radio (hfr)
- hybrid ring control (hrc)
- hybrid access method (ham)
- hybrid multiplexer (hmp/hmux)
- hybrid integrated circuit (hic)
- hybrid key telephone systems (hkts)
- hybrid network design system (hnds)
- hybrid discrete cosine transform (hdct)
- hybrid isochronous mac service access point (hisap)