hybrid discrete cosine transform (hdct) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybrid discrete cosine transform (hdct) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybrid discrete cosine transform (hdct) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybrid discrete cosine transform (hdct).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hybrid discrete cosine transform (hdct)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    biến đổi cosin rời rạc hỗn hợp