hybridism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybridism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybridism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybridism.

Từ điển Anh Việt

  • hybridism

    * danh từ

    tính chất lai