hybridoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybridoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybridoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybridoma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hybridoma

    a hybrid cell resulting from the fusion of a lymphocyte and a tumor cell; used to culture a specific monoclonal antibody

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).