hybrid network design system (hnds) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybrid network design system (hnds) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybrid network design system (hnds) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybrid network design system (hnds).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hybrid network design system (hnds)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp