hybrid ring control (hrc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hybrid ring control (hrc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybrid ring control (hrc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybrid ring control (hrc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hybrid ring control (hrc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển vòng hỗn hợp