hybrid vigor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hybrid vigor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hybrid vigor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hybrid vigor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hybrid vigor
Similar:
heterosis: (genetics) the tendency of a crossbred organism to have qualities superior to those of either parent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hybrid
- hybridise
- hybridism
- hybridist
- hybridity
- hybridize
- hybridoma
- hybridizing
- hybrid vigor
- hybrid (a-no)
- hybridisation
- hybridization
- hybrid petunia
- hybrid fiber/coax (hfc)
- hybrid tuberous begonia
- hybrid fibre radio (hfr)
- hybrid ring control (hrc)
- hybrid access method (ham)
- hybrid multiplexer (hmp/hmux)
- hybrid integrated circuit (hic)
- hybrid key telephone systems (hkts)
- hybrid network design system (hnds)
- hybrid discrete cosine transform (hdct)
- hybrid isochronous mac service access point (hisap)