encroaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encroaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encroaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encroaching.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encroaching
gradually intrusive without right or permission
we moved back from the encroaching tide
invasive tourists
trespassing hunters
Synonyms: invasive, trespassing
Similar:
encroach: advance beyond the usual limit
impinge: impinge or infringe upon
This impinges on my rights as an individual
This matter entrenches on other domains
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).