entrench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrench.

Từ điển Anh Việt

  • entrench

    /in'trentʃ/ (intrench) /in'trentʃ/

    * ngoại động từ

    (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)

    to entrench oneself: cố thủ

    * nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entrench

    fix firmly or securely

    Synonyms: intrench

    occupy a trench or secured area

    The troops dug in for the night

    Synonyms: dig in

    Similar:

    impinge: impinge or infringe upon

    This impinges on my rights as an individual

    This matter entrenches on other domains

    Synonyms: encroach, trench