encroach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encroach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encroach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encroach.
Từ điển Anh Việt
encroach
/in'kroutʃ/
* nội động từ
(+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...)