infringe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infringe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infringe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infringe.

Từ điển Anh Việt

  • infringe

    /in'frindʤ/

    * động từ

    (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infringe

    * kinh tế

    vi phạm

    xâm phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet