contravene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contravene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contravene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contravene.

Từ điển Anh Việt

  • contravene

    /,kɔntrə'vi:n/

    * ngoại động từ

    mâu thuẫn với, trái ngược với

    vi phạm, phạm, làm trái (luật...)

    to contravene the law: vi phạm pháp luật

    phản đối

    to contravene a statement: phản đối một lời phát biểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet