contradict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contradict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contradict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contradict.
Từ điển Anh Việt
contradict
/,kɔntrə'dikt/
* ngoại động từ
mâu thuẫn với, trái với
the statements of the witnessess contradict each other: lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
cãi lại, phủ nhận
to contradict a statement: phủ nhận lời tuyên bố
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contradict
* kỹ thuật
toán & tin:
mâu thuẫn với
trái với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contradict
be in contradiction with
deny the truth of
Synonyms: negate, contravene
Similar:
oppose: be resistant to
The board opposed his motion
Synonyms: controvert
negate: prove negative; show to be false
Antonyms: affirm