contradictory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contradictory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contradictory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contradictory.

Từ điển Anh Việt

  • contradictory

    /,kɔntrə'diktəri/

    * tính từ

    mâu thuẫn, trái ngược

    contradictory statements: những lời tuyên bố mâu thuẫn

    hay cãi lại, hay lý sự cùn

    * danh từ

    lời nói trái lại

    lời cãi lại

  • contradictory

    (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn

  • contradictory

    (logic học) mâu thuẫn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contradictory

    * kỹ thuật

    mâu thuẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • contradictory

    two propositions are contradictories if both cannot be true (or both cannot be false) at the same time

    of words or propositions so related that both cannot be true and both cannot be false

    `perfect' and `imperfect' are contradictory terms

    unable to be both true at the same time

    Synonyms: mutually exclusive

    Similar:

    confounding: that confounds or contradicts or confuses

    at odds: in disagreement

    the figures are at odds with our findings

    contradictory attributes of unjust justice and loving vindictiveness"- John Morley

    Synonyms: conflicting, self-contradictory