conflicting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conflicting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflicting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflicting.
Từ điển Anh Việt
conflicting
/kən'fliktiɳ/
* tính từ
đối lập, mâu thuẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conflicting
on bad terms
they were usually at odds over politics
conflicting opinions
Similar:
conflict: be in conflict
The two proposals conflict!
conflict: go against, as of rules and laws
He ran afoul of the law
This behavior conflicts with our rules
Synonyms: run afoul, infringe, contravene
at odds: in disagreement
the figures are at odds with our findings
contradictory attributes of unjust justice and loving vindictiveness"- John Morley
Synonyms: contradictory, self-contradictory