at odds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
at odds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm at odds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của at odds.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
at odds
in disagreement
the figures are at odds with our findings
contradictory attributes of unjust justice and loving vindictiveness"- John Morley
Synonyms: conflicting, contradictory, self-contradictory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).