self-contradictory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-contradictory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-contradictory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-contradictory.

Từ điển Anh Việt

  • self-contradictory

    /'self,kɔntrə'diktəri/

    * tính từ

    tự mâu thuẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-contradictory

    Similar:

    paradoxical: seemingly contradictory but nonetheless possibly true

    it is paradoxical that standing is more tiring than walking

    at odds: in disagreement

    the figures are at odds with our findings

    contradictory attributes of unjust justice and loving vindictiveness"- John Morley

    Synonyms: conflicting, contradictory