paradoxical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paradoxical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paradoxical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paradoxical.
Từ điển Anh Việt
paradoxical
/,pærə'dɔksikəl/
* tính từ
ngược đời, nghịch lý
paradoxical
(logic học) (thuộc) nghịch lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paradoxical
seemingly contradictory but nonetheless possibly true
it is paradoxical that standing is more tiring than walking
Synonyms: self-contradictory