paradoxically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paradoxically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paradoxically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paradoxically.
Từ điển Anh Việt
paradoxically
* phó từ
nghịch lý, ngược đời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paradoxically
in a paradoxical manner
paradoxically, ice ages seem to occur when the sun gets hotter