mutually exclusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutually exclusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually exclusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually exclusive.

Từ điển Anh Việt

  • Mutually exclusive

    (Econ) Loại từ lẫn nhau.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutually exclusive

    * kỹ thuật

    loại trừ lẫn nhau

    toán & tin:

    xung khắc

    xung khắc nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutually exclusive

    Similar:

    contradictory: unable to be both true at the same time