mutually independent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutually independent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually independent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually independent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutually independent

    * kỹ thuật

    độc lập