mutually offsetting entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually offsetting entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually offsetting entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually offsetting entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutually offsetting entry
* kinh tế
khoản ghi sổ để bù trừ nhau
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines