mutually disjoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutually disjoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually disjoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually disjoint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mutually disjoint

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rời nhau