mutually beneficial basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually beneficial basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually beneficial basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually beneficial basis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutually beneficial basis
* kinh tế
cơ sở cùng có lợi
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines