mutually exclusive projects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually exclusive projects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually exclusive projects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually exclusive projects.
Từ điển Anh Việt
Mutually exclusive projects
(Econ) Các dự án loại từ lẫn nhau.
+ Đây là nói tới tình huống trong đó có hai hoặc nhiều dự án không thể cùng thực thi vì chúng cần có một đầu vào mà chỉ có thể được dùng cho một dự án.
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines