mutually separated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually separated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually separated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually separated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutually separated
* kỹ thuật
toán & tin:
tách nhau
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines