mutually perpendicular lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually perpendicular lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually perpendicular lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually perpendicular lines.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mutually perpendicular lines
* kỹ thuật
toán & tin:
các đường thẳng góc nhau
các đường thẳng trực giao
các đường thẳng vuông góc nhau
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines