mutually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually.
Từ điển Anh Việt
mutually
/'mju:tjuəli/
* phó từ
lẫn nhau, qua lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutually
in a mutual or shared manner
the agreement was mutually satisfactory
the goals of the negotiators were not reciprocally exclusive
Synonyms: reciprocally
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines