reciprocally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reciprocally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reciprocally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reciprocally.
Từ điển Anh Việt
reciprocally
* phó từ
lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên
diễn tả quan hệ tương hỗ đảo, thuận nghịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reciprocally
Similar:
in return: (often followed by `for') in exchange or in reciprocation
gave up our seats on the plane and in return received several hundred dollars and seats on the next plane out
we get many benefits in return for our taxes
mutually: in a mutual or shared manner
the agreement was mutually satisfactory
the goals of the negotiators were not reciprocally exclusive
inversely: in an inverse or contrary manner
inversely related
wavelength and frequency are, of course, related reciprocally"- F.A.Geldard