inversely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inversely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inversely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inversely.
Từ điển Anh Việt
inversely
* phó từ
ngược lại, nghịch đảo
inversely
ngược lại, nghịch đảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inversely
* kỹ thuật
nghịch đảo
ngược lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inversely
in an inverse or contrary manner
inversely related
wavelength and frequency are, of course, related reciprocally"- F.A.Geldard
Synonyms: reciprocally