in return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in return.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in return

    (often followed by `for') in exchange or in reciprocation

    gave up our seats on the plane and in return received several hundred dollars and seats on the next plane out

    we get many benefits in return for our taxes

    Synonyms: reciprocally

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).