mutually beneficial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mutually beneficial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutually beneficial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutually beneficial.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mutually beneficial
Similar:
interdependent: mutually dependent
Synonyms: mutualist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mutually
- mutually disjoint
- mutually exclusive
- mutually separated
- mutually beneficial
- mutually independent
- mutually separated set
- mutually exclusive sets
- mutually separated sets
- mutually beneficial basis
- mutually exclusive events
- mutually offsetting entry
- mutually exclusive project
- mutually exclusive projects
- mutually perpendicular lines