negate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negate.

Từ điển Anh Việt

  • negate

    /ni'geit/

    * ngoại động từ

    phủ định, phủ nhận

    thừa nhận sự không tồn tại của

  • negate

    (logic học) phủ định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negate

    * kỹ thuật

    phủ định

Từ điển Anh Anh - Wordnet