negated combined condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negated combined condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negated combined condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negated combined condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negated combined condition

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều kiện kết hợp phủ định

    điều kiện liên kết phủ định