entrenchment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrenchment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrenchment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrenchment.
Từ điển Anh Việt
entrenchment
/in'trentʃmənt/ (intrenchment) /in'trentʃmənt/
* danh từ
(quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
sự cố thủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrenchment
an entrenched fortification; a position protected by trenches
Synonyms: intrenchment