entrenched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrenched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrenched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrenched.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrenched
dug in
established firmly and securely
the entrenched power of the nobility
Similar:
entrench: fix firmly or securely
Synonyms: intrench
impinge: impinge or infringe upon
This impinges on my rights as an individual
This matter entrenches on other domains
Synonyms: encroach, entrench, trench
entrench: occupy a trench or secured area
The troops dug in for the night
Synonyms: dig in
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).