dig in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dig in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dig in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dig in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dig in

    Similar:

    entrench: occupy a trench or secured area

    The troops dug in for the night

    pitch in: eat heartily

    The food was placed on the table and the children pitched in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).